-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chọn
- automatic selective control relay
- rơle điều khiển chọn lọc tự động
- digital selective calling (DSC)
- sự gọi chọn số
- DSC (digitalselective calling)
- sự gọi chọn số
- End of Selection for selective polling applications (EOS-PPS)
- kết thúc chọn cho các ứng dụng hỏi tuần tự có chọn lọc
- four-party line with selective ringing
- đường bốn kênh gọi chuông chọn lọc
- frequency selective fading
- giảm âm chọn lựa tần số
- Frequency Selective Fading (FSF)
- phading chọn tần
- Frequency Selective Rayleigh Fading (FSRF)
- Phading Rayleigh chọn tần
- frequency-selective amplifier
- bộ khuếch đại chọn tần
- frequency-selective device
- dụng cụ chọn tần số
- frequency-selective filter
- bộ lọc chọn tần
- Internet Selective Polling (ISP)
- Hỏi tuần tự Internet có chọn lọc
- ion-selective field effect transistor (ISFET)
- tranzito (hiệu ứng) trường chọn lọc ion
- ion-selective field-effect transistor (ISFET)
- tranzito hiệu ứng trường chọn ion
- ion-selective membrane
- màng chọn lọc ion
- regional selective assistance
- phụ trợ lựa chọn qua miền
- SDI (selectivedissemination of information)
- sự phổ biến thông tin chọn lọc
- SELCAL (selectivecalling system)
- hệ thống gọi có chọn lọc
- selective absorption
- hấp thụ chọn lọc
- selective absorption
- sự hấp thụ chọn lọc
- selective access
- truy nhập có chọn lọc
- Selective Acknowledgement (SACK)
- báo nhận có chọn lọc
- Selective Acknowledgement (SAK)
- báo nhận chọn lọc
- selective adjustment
- điều chỉnh có chọn lọc
- selective adsorbent
- hút bám lựa chọn
- selective amplifier
- bộ khuếch đại chọn lọc
- Selective Area Growth (SAG)
- phát triển vùng chọn lọc
- selective assembly
- sự lắp chọn
- Selective Availability (SA)
- tính sẵn sàng có chọn lọc
- Selective Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (SBSVC)
- Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-ISDN)
- Selective Call Acceptance (SCA)
- chấp nhận cuộc gọi chọn lọc
- selective call number
- số gọi điện thoại chọn lọc
- Selective Call Rejection (SCR)
- hủy bỏ cuộc gọi có chọn lọc
- selective call signal
- tín hiệu gọi chọn lọc
- selective calling
- sự gọi chọn lọc
- selective calling
- sự gọi có chọn lọc
- selective calling
- sự gọi có lựa chọn
- selective calling system
- hệ thống gọi chọn lọc
- selective calling system
- hệ thống gọi có chọn lọc
- selective channel filter
- bộ lọc đường kênh chọn lọc
- selective circuit
- mạch chọn lọc
- selective circuit
- mạch có lựa chọn
- Selective Circuit Reservation (SCR)
- dự phòng mạch có chọn lọc
- selective coating
- lớp phủ chọn lọc
- selective collection
- sự thu gom (có) lựa chọn
- Selective Combining (SC)
- tổ hợp có chọn lọc
- selective control
- lựa chọn
- selective cooling
- làm lạnh có chọn lọc
- selective corrosion
- ăn mòn chọn lọc
- selective corrosion
- sự ăn mòn (có) chọn lọc
- selective corrosion
- sự ăn mòn chọn lọc
- selective cracking
- cracking lựa chọn
- selective cracking process
- quá trình cracking chọn lọc
- selective cryptographic session
- phiên mã hóa có lựa chọn
- selective diffusion
- sự khuếch tán chọn lọc
- Selective Dissemination of Information (SDI)
- phổ biến thông tin có chọn lọc
- selective dissemination of information (SDI)
- sự phổ biến thông tin chọn lọc
- selective dump
- sự kết xuất chọn lọc
- selective dump
- sự xổ chọn lọc
- selective emission
- sự phát xạ chọn lọc
- selective entrainer
- chất đẩy chọn lọc
- selective erase
- sự xóa chọn lọc
- selective erase
- sự xóa có lựa chọn
- selective erosion
- sự xói có chọn lọc
- selective evaporation
- làm bay hơi chọn lọc
- selective extraction
- chiết chọn lọc
- selective extraction
- trích ly chọn lọc
- selective fading
- fadin chọn lọc
- selective fading
- sự tắt âm chọn lọc
- selective fading effects
- hiệu ứng fađinh chọn lọc
- selective feedback
- hồi tiếp có chọn lọc
- selective fermentation
- lên men chọn lọc
- selective floatation
- sự tuyển nổi chọn lọc
- selective flotation
- tuyển nổi chọn lọc
- selective fusion
- kết hợp có chọn lựa
- selective identification feature
- đặc điểm nhận dạng chọn lọc
- selective information
- thông tin chọn lọc
- selective interference
- nhiễu chọn lọc
- selective interrogation
- sự chất vấn chọn lọc
- selective interrogation
- sự hỏi chọn lọc
- selective ion electrode
- điện cực iôn hóa chọn lọc
- Selective level meter (SLM)
- máy đo mức có chọn
- selective light filter
- bộ lọc ánh sáng chọn lọc
- selective localization
- khu trú chọn lọc
- selective measuring device
- bộ phận đo lường chọn lọc
- selective medium
- môi trường chọn lọc
- selective metamorphism
- sự biến chất chọn lọc
- selective modulation
- sự điều chế chọn lọc
- selective modulator
- bộ điều chế chọn lọc
- selective parameter
- tham số được chọn
- selective photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện chọn lọc
- Selective Polling (T30) (SEP)
- Hỏi tuần tự có chọn lọc (T30)
- selective prompting
- sự nhắc chọn lọc
- selective prompting
- sự nhắc có lựa chọn
- selective protection
- bảo vệ chọn lọc
- selective radiation
- sự bức xạ chọn lọc
- selective receiver
- máy thu lựa chọn
- selective reducer
- dung dịch khử chọn lọc
- selective reflection
- phản xạ chọn lọc
- selective reflection
- sự phản xạ chọn lọc
- Selective Reject (HDLC) (SREJ)
- Loại bỏ có lựa chọn (HDLC)
- selective roentgenography
- chụp Rơngen chọn lọc
- selective rule
- quy tắc chọn lọc
- selective sample
- mẫu chọn lọc
- selective scattering
- tán xạ chọn lọc
- selective solution
- dung môi lựa chọn (làm sạch dầu)
- selective solvent
- dung môi chọn lọc
- selective solvent extraction
- chiết bằng dung môi chọn lọc
- selective sort
- sự sắp sếp chọn lọc
- selective stain
- chất nhuộm chọn lọc
- selective surface
- bề mặt chọn lọc
- selective system
- hệ thống chọn lọc
- Selective Tabulation (STAB)
- lập bảng có chọn lọc
- selective trace
- vết chọn lọc
- Selective Traffic Management (STM)
- quản lý lưu lượng có chọn lọc
- selective transmission
- sự truyền chọn lọc
- selective vehicle detector
- bộ dò phương tiện chọn lọc
- selective vibration
- sự đầm có chọn lọc
- selective vibration
- sự rung có chọn lọc
- selective voltmeter
- von kế chọn lọc
- selective wetting
- thấm ướt chọn lọc
- spectral selective pyrometer
- hỏa kế chọn theo phổ
lựa chọn
- regional selective assistance
- phụ trợ lựa chọn qua miền
- selective adsorbent
- hút bám lựa chọn
- Selective Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (SBSVC)
- Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-ISDN)
- selective calling
- sự gọi có lựa chọn
- selective circuit
- mạch có lựa chọn
- selective collection
- sự thu gom (có) lựa chọn
- selective cracking
- cracking lựa chọn
- selective cryptographic session
- phiên mã hóa có lựa chọn
- selective erase
- sự xóa có lựa chọn
- selective prompting
- sự nhắc có lựa chọn
- selective receiver
- máy thu lựa chọn
- Selective Reject (HDLC) (SREJ)
- Loại bỏ có lựa chọn (HDLC)
- selective solution
- dung môi lựa chọn (làm sạch dầu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- careful , choicy , choosy , discerning , discriminatory , eclectic , fussy , judicious , particular , persnickety * , picky , scrupulous , select , discriminate , discriminative , discriminating , finicky
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ