• /ə'kɔmpliʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn
    That's an accomplished fact, don't argue in vain!
    Việc đã rồi, đừng tranh cãi vô ích!
    Được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
    an accomplished musician
    một nhạc sĩ tài năng hoàn hảo


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    inept , inexpert , unable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X