• /ə´dept/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)
    an adept in philosophy
    một người tinh thông triết học
    (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện

    Tính từ

    Giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện
    to be adept in (at) one's trade
    thạo nghề

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khôn khéo
    tinh thông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X