• (đổi hướng từ Prepossessed)
    /¸pri:pə´zes/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy
    to be prepossessed with wrong ideas
    nhiễm đầy những tư tưởng sai lầm, bị thâm nhập những tư tưởng sai lầm
    Xâm chiếm, choán (ý nghĩ, tâm hồn...)
    Làm cho có thiên kiến, làm cho có ý thiên về
    to be prepossessed in someone's favour
    có ý thiên về ai


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X