• /´tesərə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tesserae, tesseri

    Vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mắt lưới tổ ong

    Xây dựng

    khối để khảm, dát

    Giải thích EN: A small square of marble, glass, stone, or tile used in making mosaics. (AGreek word meaning "four."). Giải thích VN: Một khối nhỏ hình vuông bằng đá cẩm thạch, thủy tinh hoặc đá lát để dát, khảm (trong tiếng Hy lạp gọi là "four").

    mặt sàn ghép mảnh
    trang trí ghép mảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X