• /,θɜ:məu'plæstik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh)

    Danh từ

    Nhựa dẻo nóng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất dẻo nóng

    Ô tô

    nhựa dẻo khi nóng

    Xây dựng

    nhựa dẻo nhiệt

    Điện

    nhựa dẻo cảm nhiệt

    Kỹ thuật chung

    dẻo nhiệt
    dẻo nóng
    thermoplastic mold
    khuôn đúc dẻo nóng
    thermoplastic mould
    khuôn đúc dẻo nóng
    thermoplastic pipe
    ống nhựa dẻo nóng
    thermoplastic solidification
    sự hóa rắn dẻo nóng (chất dẻo đặc biệt)
    thermoplastic tile
    tấm nhựa dẻo nóng
    Thermoplastic-sheathed (TPS) cable
    cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng
    nhiệt dẻo
    thermoplastic material
    chất nhiệt dẻo
    thermoplastic resin
    nhựa nhiệt dẻo
    thermoplastic rubber
    cao su nhiệt dẻo
    nhựa nhiệt dẻo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X