-
Thông dụng
Danh từ
Cách dùng riêng các từ để làm tên gọi, làm ký hiệu
- differences of terminology
- những sự khác nhau về thuật ngữ
- problems of terminology
- những vấn đề thuật ngữ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thuật ngữ
- low-temperature terminology
- thuật ngữ nhiệt độ thấp
- refrigeration terminology
- hệ thuật ngữ lạnh
- refrigeration terminology
- thuật ngữ lạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- choice of words , diction , jargon , language , lingo , locution , nomenclature , onomastics , phraseology , phrasing , turn of phrase , vocabulary , wordage , words , argot , cant , dialect , idiom , lexicon , patois , vernacular
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ