• /'θʌndəbəʊlt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng sét
    (nghĩa bóng) việc bất ngờ; tin sét đánh
    the news came upon me like a thunderbolt
    tin ấy đến với tôi như sét đánh
    (nghĩa bóng) lời doạ nạt

    Chuyên ngành

    Điện

    sấm chớp
    tia sét

    Kỹ thuật chung

    lưỡi tầm sét
    sét

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    boom , crack , flash , lightning

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X