• Giao thông & vận tải

    thanh rằng (may bay lên thẳng)

    Xây dựng

    thanh căng (trong vòm)

    Kỹ thuật chung

    thanh nối

    Giải thích EN: A bar used in reinforced concrete to add shear reinforcement and to hold longitudinal bars in place. Giải thích VN: Một thanh được dùng trong bê tông cốt thép để tăng sự gia cố chống cắt và giữ các thanh dọc.

    tà vẹt

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Thanh giằng, thanh nối, tà vẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X