-
(đổi hướng từ Bars)
Thông dụng
Giới từ
Trừ, trừ ra
- bar unforeseen circumstances
- trừ những trường hợp bất thường
- bar one
- trừ một
- bar none
- không trừ một ai
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- batten , billet , boom , crossbar , crosspiece , ingot , lever , paling , pig , pole , rail , rib , rule , shaft , slab , spar , spoke , stake , stick , streak , strip , stripe , stroke , barricade , blank wall , block , clog , deterrent , encumbrance , fence , hindrance , hurdle , impediment , obstacle , obstruction , pale , railing , restraint , road block , snag , stop , stumbling block , traverse , wall , alehouse , barroom , beer garden , bistro , canteen , cocktail lounge , drinkery , inn , lounge , pub , public house , rathskeller , saloon , tap , taproom , tavern , watering hole , attorneys , barristers , bench , counsel , counselors , court , courtroom , dock , judgment , judiciary , jurists , law , law court , law practice , lawyers , legal profession , solicitors , tribunal , bloom , rod , barrier , blockage , hamper
verb
- barricade , block , blockade , bolt , caulk , clog , close , dam , deadbolt , dike , fasten , fence , jam , latch , lock , plug , seal , secure , trammel , wall , ban , boycott , circumvent , condemn , debar , deny , disallow , discountenance , discourage , eliminate , enjoin , except , exclude , exile , forbid , freeze out , frustrate , hinder , interdict , interfere , keep out , limit , obstruct , ostracize , outlaw , override , preclude , prevent , refuse , reject , restrain , rule out , segregate , shut out , stop , suspend , confine , impede , count out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ