• /´tip¸tou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu ngón chân
    to stand on tiptoe; to be on tiptoe
    nhón chân
    to be on the tiptoe of expectation
    thấp thỏm chờ đợi
    on tiptoe
    nhón, kiễng (chân)

    Nội động từ

    Đi nhón chân, đi trên đầu ngón chân

    Phó từ

    Nhón chân, trên đầu ngón chân

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X