• /´taiəriη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
    a tiring journey
    một chuyến đi mệt nhọc
    the work is very tiring
    công việc đó rất mệt nhọc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X