• (đổi hướng từ Transfigured)
    /træns´figə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Biến hình; biến dạng; hoá thân
    Thần hoá
    Tôn lên, làm cho (nét mặt) rạng rỡ lên; làm cho trở thành lý tưởng, làm cho trở thành siêu việt, làm cho trở thành trác tuyệt

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X