-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alter , modify , turn , vary , metamorphose , transfigure , transform , translate , transmogrify , transmute , transpose , transubstantiate , anomaly , change , convert , mutant , mutation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ