-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- construe , convert , decipher , decode , do into , elucidate , explicate , gloss , make clear , metaphrase , paraphrase , put , render , reword , simplify , spell out , transcribe , transliterate , transpose , turn , alter , commute , metamorphose , transfigure , transform , transmogrify , transmute , rephrase , restate , mutate , transubstantiate , change , dub , explain , interpret
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ