• /¸metə´mɔ:fouz/

    Thông dụng

    Động từ

    Biến hình; biến hoá
    to metamorphose a lion into an elephant
    biến con sư tử thành con voi
    the prince metamorphosed immediately into a butterfly
    vị hoàng tử lập tức biến thành con bướm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hóa thành

    Kỹ thuật chung

    biến chất
    biến hình

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    stagnate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X