• /træns'plɑ:nt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cấy; trồng lại (lúa..)
    transplant the seedlings into peaty soil
    cấy các cây non vào đất than bùn
    Cấy, ghép (lấy mô, cơ quan của một người, một vật)
    Đưa ra nơi khác, di thực
    (y học) cấy, ghép

    Danh từ

    Sự cấy, sự ghép

    Nội động từ

    Cấy

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cây ươm
    cấy
    cây giống

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    preserve , save

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X