• /træns´pɔ:təbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể chuyên chở được, có thể vận chuyển được
    (pháp lý) có thể bị kết tội đi đày, có thể đưa đến tội đi đày

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mang chuyển được

    Điện lạnh

    chuyển được
    transportable refrigeration
    hệ (thống) lạnh vận chuyển được
    transportable skating rink
    đường trượt băng di chuyển được
    transportable skating rink
    sàn (đường) trượt băng có thể vận chuyển được
    transportable skating rink
    sân trượt băng di chuyển được

    Kỹ thuật chung

    mang được

    Kinh tế

    có thể chuyên chở được
    có thể chuyên chở được, có thể vận chuyển được
    có thể vận chuyển được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    movable , moving , traveling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X