• (đổi hướng từ Trebled)
    /trebl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gấp ba, ba lần; bội ba
    (âm nhạc) kim; cao, tép (cao về âm)
    a treble voice
    giọng cao

    Danh từ

    Lượng gấp ba; vật bội ba
    (âm nhạc) giọng kim; giọng trẻ cao
    Đứa trẻ có giọng cao
    Bè giọng kim

    Ngoại động từ

    Nhân lên ba lần, tăng gấp ba
    to treble the distance
    đi một quãng dài hơn ba lần

    Nội động từ

    Gấp ba, ba lần nhiều hơn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gấp ba

    Cơ - Điện tử

    Gấp ba, nhiều gấp ba, tăng gấp ba

    Kỹ thuật chung

    âm bổng
    treble compensation
    sự bù âm bổng
    treble control
    điều chỉnh âm bổng

    Kinh tế

    3 lần hơn
    ba lần hơn
    gấp 3
    gấp ba
    nhân lên 3 lần
    nhân lên ba lần
    nhiều hơn gấp ba
    tăng ba lần
    tăng gấp 3
    tăng gấp ba

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X