• /´trʌmpəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ loè loẹt vô giá trị, hàng mã
    Vật tạp nhạp, vật vô giá trị
    Lời nhảm nhí dại dột

    Tính từ

    Chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài; vô dụng; không có giá trị
    trumpery jewels
    đồ nữ trang chỉ hào nhoáng bề ngoài, đồ nữ trang giả
    (nghĩa bóng) chỉ đúng bề ngoài (lời nói...); rẻ tiền; bên ngoài hào nhoáng nhưng giả dối (người)
    trumpery argument
    lập luận chỉ đúng bề ngoài


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X