• /'wə:θlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô dụng, không có giá trị, vô ích
    worthless old rubbish
    những đồ cũ rác rưởi vô giá trị
    this contract is now worthless
    hợp đồng này bây giờ vô giá trị
    a worthless argument
    một lý lẽ không có giá trị
    Không ra gì, vô lại, có tính xấu (người)
    a worthless character
    một tính cách không ra gì

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vô dụng

    Kinh tế

    vô dụng
    worthless cheque
    chi phiếu vô dụng
    vô giá trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X