• /trӕ∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bã; bã mía (như) cane-trash
    Cành cây tỉa bớt
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rác rưởi
    Vật rác rưởi, đồ vô giá trị, đồ cũ bỏ đi, đồ vô dụng (vật liệu, bài viết.. chất lượng kém)
    that novel is mere trash
    cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị
    to talk trash
    nói nhăng nói nhít, nói láo lếu
    to write trash
    viết láo lếu
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đồ rác rưởi, đồ cặn bã (người mà không ai tôn trọng)

    Ngoại động từ

    Tỉa, xén (cành, lá)
    (thông tục) xử tệ, coi như rác

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đá rác

    Kỹ thuật chung

    cặn bã
    chất thải
    rác
    tạp chất

    Kinh tế

    đồ cặn bã
    phế liệu
    phế phẩm
    phế vật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X