• Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công ty quản lý các tài sản ủy thác, vốn đầu tư..)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    công ty tín thác
    commercial investment trust company
    công ty tín thác đầu tư thương mại
    depository trust company
    công ty tín thác tiền ký gửi
    guaranty trust company
    công ty tín thác bảo đảm
    investment trust (company)
    công ty tín thác đầu tư
    công ty tín thác đầu tư
    commercial investment trust company
    công ty tín thác đầu tư thương mại
    công ty ủy thác

    Giải thích VN: Một tổ chức, thường kết hợp với ngân hàng thương mại, tham gia với tư cách người thụ ủy (trustee), người thụ ủy tài sản hay một nhân viên làm việc cho cá nhân hay đơn vị kinh doanh để quản lý quỹ ủy thác, tài sản, thỏa thuận giám hộ, chuyển giao chứng khoán, đăng ký chứng khoán và các dịch vụ liên quan khác. Công ty ủy thác cũng tham gia các chức năng điều hành đầu tư ủy thác tài sản và lập kế hoạch về tài sản. Công ty hoạt động theo luật nhà nước.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X