• /´gærənti/

    Thông dụng

    Danh từ (pháp lý)

    Sự bảo đảm, sự bảo lãnh
    Vật bảo đảm; giấy bảo đảm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giấy bảo đảm
    sự bảo lãnh
    vật bảo đảm

    Kỹ thuật chung

    sự bảo đảm

    Kinh tế

    bảo đảm
    bảo lãnh
    guaranty clause
    điều khoản bảo đảm, bảo lãnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X