-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- pledge , attestation , certification , promise , guarantee , warrant , warranty , bond , contract , certificate , charter , testament , security , earnest , token , surety , assurance , covenant , engagement , plight , solemn word , vow , word , word of honor , backer , guarantor , underwriter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ