-
Hóa học & vật liệu
phương pháp khử sạch
Giải thích EN: Any chemical process that is used to remove small amounts of impurities or to improve color as a final measure, as in food or petroleum products. Giải thích VN: Bất kỳ phương pháp nào dùng để khử tạp chất hoặc khử màu, ví dụ trong các thực phẩm hay sản phẩm dầu mỏ.
Kỹ thuật chung
sự đánh bóng
- acid polishing
- sự đánh bóng bằng axit
- chemical polishing
- sự đánh bóng hóa học
- flame polishing
- sự đánh bóng bằng lửa
- flexible belt polishing
- sự đánh bóng bằng dải mềm
- mechanical polishing
- sự đánh bóng bằng máy
- polishing finish
- sự đánh bóng hoàn thiện
- pumice stone polishing
- sự đánh bóng bằng đá bọt
- twin polishing
- sự đánh bóng kép
- wet and dry polishing
- sự đánh bóng ẩm và khô
- wet polishing
- sự đánh bóng ướt
sự mài nhẵn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ