• /´tju:mid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị sưng lên, bị phù lên; nổi thành u (bộ phận cơ thể)
    (nghĩa bóng) khoa trương (văn)
    tumid speech
    bài nói khoa trương


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X