• /twidl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ; sự quay tròn
    Nét quay tròn, dấu quay tròn

    Động từ

    Xoay, xoay xoay, vặn vặn, nghịch
    to twiddle with one's watch-chain
    nghịch cái dây đồng hồ
    to twiddle one's thumbs
    quay quay hai ngón tay cái quanh nhau; ngồi chơi không
    to twiddle one's thumbs
    ngồi rồi, không chịu làm gì

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    fidget , fool , monkey , play , putter , tinker , toy , trifle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X