• /¸ʌnə´dvaizd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm)
    Không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    advised , wise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X