• (đổi hướng từ Unclothing)
    /ʌη´klouð/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cởi áo; lột trần

    Nội động từ

    Mở ra

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X