• /dis´klouz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vạch trần, phơi bày
    this conference aims at disclosing the invaders' crimes
    cuộc hội nghị này nhằm mục đích vạch trần tội ác của quân xâm lược

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    để lộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X