-
Thông dụng
Ngoại động từ
Vạch trần, phơi bày
- this conference aims at disclosing the invaders' crimes
- cuộc hội nghị này nhằm mục đích vạch trần tội ác của quân xâm lược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , admit , avow , bare , betray , blab , bring to light * , broadcast , come out of the closet , communicate , confess , discover , display , divulge , exhibit , expose , give away , impart , lay bare , leak , let slip , make known , mouth * , open , own , publish , relate , reveal , show , snitch * , spill , spill the beans * , squeal * , tell , uncover , unfurl , unveil , utter , unclothe , unmask , break , carry , convey , get across , pass , report , transmit , bestow , bring to light , give vent to , indicate , squeal , unbosom
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ