• /¸ʌndədi´veləpt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kém phát triển, không phát triển đầy đủ, không phát triển hoàn toàn
    underdeveloped muscles
    những cơ bắp kém phát triển
    Kém phát triển, chưa thực hiện được tiềm năng trong phát triển kinh tế (về một nước..)
    (nhiếp ảnh) rửa non

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X