-
Thông dụng
Tính từ
Kém phát triển, không phát triển đầy đủ, không phát triển hoàn toàn
- underdeveloped muscles
- những cơ bắp kém phát triển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- lagging , undeveloped , embryonic , immature , inchoate , nascent , rudimentary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ