• /¸in´kəuit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển
    Lộn xộn, chưa sắp xếp
    an inchoate mass of ideas
    một mớ ý kiến lộn xộn

    Ngoại động từ

    Bắt đầu, khởi đầu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    developed , grown , mature

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X