-
Thông dụng
Tính từ
Chưa được sử dụng cho (công nghiệp) (nông nghiệp), xây dựng...
- undeveloped resources
- các tài nguyên chưa được khai thác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abortive , backward , behindhand , embryonic , half-baked , ignored , inchoate , incipient , inexperienced , latent , potential , primitive , primordial , unactualized , underdeveloped , unevolved , unprogressive , untaught , untrained , lagging , abeyant , archaic , atrophied , crude , dwarfed , embryo , green , immature , imperfect , in embryo , nascent , puny , quiescent , rudimentary , stunted , uncultivated , uneducated , unripe , vestigial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ