• /¸ʌndi´veləpt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không phát triển, không mở mang đầy đủ
    undeveloped muscles
    cơ bắp không phát triển đầy đủ
    Chưa rửa (ảnh)
    Chưa được sử dụng cho (công nghiệp) (nông nghiệp), xây dựng...
    undeveloped resources
    các tài nguyên chưa được khai thác
    Không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt (người)
    undeviating mind
    óc dốt nát
    Chưa khai khẩn

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không phát triển

    Xây dựng

    chưa được xây dựng
    không khai triển được

    Kỹ thuật chung

    không sử dụng được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X