• /´ʌndə¸flou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng nước ngầm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tràn dưới
    tràn dưới
    arithmetic underflow
    tràn dưới số học
    characteristic underflow
    tràn dưới phần đặc trưng
    floating point underflow
    tràn dưới dấu chấm động
    underflow exception
    ngoại lệ tràn dưới
    underflow indication
    sự chỉ báo tràn dưới
    tràn vụn

    Xây dựng

    dòng chảy dưới sâu

    Kỹ thuật chung

    chảy ngầm
    hụt
    dòng chảy ngầm
    dòng ngầm
    dòng nước dưới đất
    vụn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X