-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dấu hiệu
- blind copy recipient indication
- dấu hiệu người nhận bcc
- body part encryption indication
- dấu hiệu mã hóa phần thân
- converted indication
- dấu hiệu đã chuyển đổi
- Datagram Delivery Protocol (DDP) datagram non-delivery indication
- dấu hiệu không chuyển giao bó dữ liệu
- explicit forward congestion indication
- dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
- obsoleting indication
- dấu hiệu lỗi thời
- oil indication
- dấu hiệu dầu
- originator indication
- dấu hiệu người tạo
- overflow indication
- dấu hiệu tràn
- reply request indication
- dấu hiệu trả lời yêu cầu
- sensitivity indication
- dấu hiệu phân biệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adumbration , attestation , augury , auspice , cue , earnest , explanation , expression , forewarning , gesture , hint , implication , index , indicia , inkling , intimation , manifestation , mark , nod , note , notion , omen , pledge , portent , preamble , prefiguration , prognostic , prolegomenon , proof , reminder , show , sign , signal , significant , signifier , suggestion , symptom , telltale , token , trace , vestige , warning , wind * , wink * , gesticulation , motion , badge , evidence , indicator , signification , stamp , witness , clue , criterion , designation , hallmark , insigne , insignia , measure , patent , signifying , symbol
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ