-
Arithmetic
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addition , calculation , computation , division , estimation , figuring , multiplication , reckoning , subtraction , number
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ