• /ə'riθmətik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số học
    Sự tính
    Sách số học

    Tính từ

    Như arithmetical

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    số học
    additive arithmetic
    (đại số ) số học cộng tính
    mental arithmetic
    tính nhẩm
    recursive arithmetic
    (toán logic ) số học đệ quy

    Kỹ thuật chung

    số học
    thuật toán

    Giải thích VN: Một thủ tục toán hoặc lôgic để giải quyết một bài toán. Thuật toán là một công thức giải quyết để tìm đáp số đúng cho một bài toán khó bằng cách chia nhỏ bài toán đó thành một số bước đơn giản hơn.

    Arithmetic and Logic Circuits (ALC)
    các mạch lôgic và thuật toán

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X