• /ʌn´dreind/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không tiêu nước, chưa tiêu nước, không tháo khô, chưa tháo khô

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không được thoát nước
    không được tiêu nước

    Xây dựng

    không thoát nước
    cohesion for undrained shearing
    lực dính khi cắt không thoát nước
    internal friction angle for undrained shearing
    góc ma sát trong khi cắt không thoát nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X