• /kou´hi:ʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dính liền, sự cố kết
    (vật lý) lực cố kết

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự kết hợp, sự liên kết; lực cố kết

    Cơ khí & công trình

    sự hàn vẩy

    Xây dựng

    mức liên kết
    sự bám chặt
    sự/lực cố kết

    Kỹ thuật chung

    cố kết
    dính kết
    area of cohesion
    diện tích dính kết
    cohesion strength
    sự dính kết
    lực cố kết
    lực liên kết
    lực dính
    apparent cohesion
    lực dính biểu kiến
    cohesion for undrained shearing
    lực dính khi cắt không thoát nước
    cohesion pressure
    áp lực dính
    effective cohesion
    lực dính có hiệu
    resultant of cohesion
    hợp lực dính
    soil cohesion
    lực dính của đất
    lực dính kết
    sự ăn khớp
    sự cố kết
    sự dính
    cohesion strength
    sự dính kết
    sự dính kết
    sự kết dính
    sự kết hợp
    sự liên kết
    tính dính kết

    Địa chất

    sự cố kết, sự liên kết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X