• /ʌn´levnd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không trau chuốt
    Không có men (bánh mì)
    unleavened bread
    bánh mì không có men
    (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    matzo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X