• /ʌn´lu:s/

    Thông dụng

    Cách viết khác unloosen

    Ngoại động từ

    Thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)
    to unloose one's hold
    thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X