• /ʌn´baind/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unbound

    ,—n'bound
    mở; cởi; tháo
    Nới, xoả
    she unbound her hair
    nàng xoả tóc
    Thả ra
    to unbound a prisoner
    thả một tù nhân
    (y học) cởi băng, bó băng (vết thương)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không kết buộc
    generic unbind
    không kết buộc chung

    Kỹ thuật chung

    không liên kết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X