• (đổi hướng từ Unravelled)
    /ʌn´rævl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo ra, gỡ ra, tách ra thành từng tao, từng phần (chỉ)
    (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ
    to unravel a mystery
    làm ra manh mối một điều bí mật

    Nội động từ

    Sổ sợi xơ ra (quần áo)
    Sổ mép, xơ ra (vải)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X