• /ʌn´si:zənəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đúng mùa, trái mùa, trái vụ
    unseasonable fruit
    quả trái mùa
    unseasonable weather
    trời trái tiết
    Không hợp thời, không đúng lúc
    an unseasonable act
    một hành động không đúng lúc


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X