• /ʌn´ju:zd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không dùng đến
    Chưa bao giờ được sử dụng
    an unused envelope
    một phong bì chưa sử dụng
    ,—n'ju:st
    không quen, không biết ( ai/cái gì)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chưa được dùng

    Điện tử & viễn thông

    chưa sử dụng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X