• Cơ khí & công trình

    mặt thượng lưu
    battered upstream face
    mặt thượng lưu nghiêng

    Xây dựng

    mái (nước) có áp
    mái đập thượng lưu
    mặt thượng lưu đập
    mặt ngược dòng

    Giải thích EN: The face of a dam facing upstream, against which water is imponded. Giải thích VN: Mặt của một đập hướng về phía dòng ngược và ngăn nước.

    phía thượng lưu đập

    Kỹ thuật chung

    mái thượng lưu
    mái thượng lưu đập
    mặt trên (đập)
    mép thượng lưu (đập)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X