• /´ʌp¸teik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hấp thu, sự thu hút
    Trí thông minh; sự hiểu biết
    (kỹ thuật) ống thông hơi
    quick/slow on the uptake
    sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ống khói thẳng đứng

    Kỹ thuật chung

    kênh dẫn
    kênh thoát
    ống hút
    ống thoát
    ống thông hơi

    Giải thích EN: A pipe that is used to convey exhaust gases from a boiler to a smokestack. Giải thích VN: Một đường ống được dùng để chuyển khí thải từ một nồi hơi tới một ống khói.

    port uptake
    ống thông hơi lò
    uptake crown
    đỉnh ống thông hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X