• (đổi hướng từ Vaccinating)
    /´væksi¸neit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (y học) chủng ngừa, tiêm chủng

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X