• /'mitigeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
    to mitigate a punishment
    giảm nhẹ sự trừng phạt
    to mitigate one's anger
    bớt giận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X