• /væmp/

    Thông dụng

    Danh từ
    Mũi giày
    Miếng vá (để làm cho có vẻ mới)
    (âm nhạc) phần đệm ứng tác
    Ngoại động từ
    Làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày)
    (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác cho (ai)
    Nội động từ
    (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác
    to vamp up
    vá víu, chắp vá, sửa lại thành mới (giày dép)
    Cóp nhặt (thành một bài văn)
    Danh từ
    Người đàn bà mồi chài đàn ông
    Động từ
    Mồi chài, quyến rũ (đàn ông)
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X