• /¸venə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sùng kính, sự tôn trọng; sự tôn kính
    to hold someone in veneration
    tôn kính ai


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X